• Máy rửa bátBếp điện từ đôi CEJ-202Nồi
  • BếpLò vi sóngHồng ngoạiMáy hút mùi

Xoong nồi tiếng Anh là gì?

Thứ ba, 13/08/2024 16:31 (GMT+07)

Xoong nồi tiếng Anh là gì? Cùng Junger tìm hiểu về từ vựng này cũng như các thuật ngữ liên quan nhé. Chi tiết có trong nội dung sau đây!

Xoong nồi tiếng Anh là gì?

Xoong nồi tiếng Anh là gì?

Xoong nồi trong tiếng Anhpots and pans, là thuật ngữ để chỉ chung tất cả các loại xoong nồi. Cùng phân tích qua từng từ cấu thành nên từ xoong nồi này nhé!

  • Pot /pät/ : Từ này thường được dùng để chỉ các loại nồi có đáy sâu, thành cao, được sử dụng để nấu, hầm, luộc thực phẩm. Ví dụ: saucepan (nồi nấu súp), stockpot (nồi hầm), Dutch oven (nồi gang).
  • Pan /pæn/: Từ này thường được dùng để chỉ các loại chảo có đáy phẳng, tay cầm dài và có nắp đậy được sử dụng để chiên, xào, rán thực phẩm. Ví dụ: frying pan (chảo rán), skillet (chảo), wok (chảo xào).

Xoong nồi trong tiếng Anh là pots and pans

Các từ liên quan xoong nồi trong tiếng Anh

Để việc nấu nướng thêm dễ dàng và thuận tiện, bạn nên trang bị cho mình vốn từ vựng liên quan đến xoong nồi trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến:

1. Các loại xoong nồi trong tiếng Anh

  • Pan: chảo
  • Sauce pan: chảo nhỏ có lòng trũng
  • Slow cooker: nồi hầm
  • Steamer: nồi hấp cách thủy
  • Stockpot: nồi lòng sâu
  • Wok: chảo lòng trũng
  • Grill pan: chảo nướng
  • Frying pan: chảo rán
  • Rressure cooker: nồi áp suất
  • Rice cooker: nồi cơm điện
  • Crepe pan: chảo rán bánh kếp
  • Fondue pot: nồi lẩu
  • Casserole dish: Nồi nướng
  • Double boiler: Nồi hấp

2. Các thuật ngữ liên quan về xoong nồi khác

  • Lid: Nắp nồi
  • Handle: Tay cầm
  • Bottom: Đáy nồi
  • Rim: Miệng nồi
  • Spout: Vòi rót
  • Steam vent: Lỗ thoát hơi
  • Non-stick surface: Mặt chống dính
  • Heat-resistant: Chịu nhiệt tốt
  • Dishwasher-safe: Có thể rửa trong máy rửa chén

Như vậy, Junger đã gửi đến bạn toàn bộ thông tin về xoong nồi tiếng Anh là gì và những từ vựng liên quan Theo dõi Junger để cập nhập thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.

Đọc thêm:

Chia sẻ: