• Máy rửa bátBếp điện từ đôi CEJ-202Nồi
  • BếpLò vi sóngHồng ngoạiMáy hút mùi

Lò vi sóng tiếng anh là gì?

Thứ hai, 15/04/2024 12:05 (GMT+07)

Bạn có bao giờ tò mò về tên tiếng Anh của những vật dụng quen thuộc trong nhà, đặc biệt là những thiết bị hiện đại như lò vi sóng? Biết được các từ vựng tiếng Anh liên quan đến lò vi sóng sẽ giúp bạn sử dụng thiết bị này một cách hiệu quả và dễ dàng hơn, bởi hầu hết hướng dẫn sử dụng và bảng điều khiển của lò đều bằng tiếng Anh.

Hôm nay, hãy cùng Junger khám phá lò vi sóng tiếng Anh là gì và những từ liên quan nhé!

Lò vi sóng tiếng Anh là gì?

Lò vi sóng tiếng Anh là gì?

Lò vi sóng tiếng Anh được biết đến là microwave oven. Đây là cách gọi phổ biến nhất cho lò vi sóng, thể hiện rõ ràng nguyên tắc hoạt động của thiết bị sử dụng sóng vi mô để nấu nướng. Tuy nhiên, trong thực tế, lò vi sóng thường được gọi tắt là microwave để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

Lò vi sóng trong tiếng Anh là microwave thường sử dụng dưới dạng danh từ có nghĩa là lò nướng điện sử dụng một làn sóng năng lượng điện từ rất ngắn, rất nhanh gây ra nhiệt trong các nguyên tử nước và một số chất khác để có thể hâm nóng, rã đông hoặc nấu chín thức ăn trong thời gian ngắn, tiết kiệm được rất nhiều thời gian nấu nướng.

Ngoài ra, lò vi sóng còn được biết đến trong tiếng Anh là microwave cooker. Đây là cách gọi nhấn mạnh chức năng nấu nướng của lò vi sóng, giúp phân biệt với các loại lò nướng khác.

Lò vi sóng tiếng Anh được biết đến là microwave oven

Các từ liên quan lò vi sóng trong tiếng Anh

 

Sau khi tìm hiểu từ ngữ được sử dụng để miêu tả lò vi sóng trong tiếng Anh, dưới đây hãy tìm hiểu chi tiết về các từ liên quan nhé!

1. Từ vựng liên quan đến lò vi sóng

  • Control panel: Bảng điều khiển
  • Display screen: Màn hình hiển thị
  • Power button: Nút nguồn
  • Timer button: Nút hẹn giờ
  • Start/Stop button: Nút bắt đầu/Dừng
  • Cook button: Nút nấu
  • Defrost button: Nút rã đông
  • Grill button: Nút nướng
  • Convection button: Nút hấp
  • Interior light: Đèn trong lò

2. Từ vựng về các chức năng nấu nướng

  • Reheat: Hâm nóng
  • Cook: Nấu
  • Defrost: Rã đông
  • Grill: Nướng
  • Convection: Hấp
  • Microwave power: Công suất vi sóng
  • Cooking time: Thời gian nấu
  • Temperature: Nhiệt độ
  • Cooking mode: Chế độ nấu
  • Preset programs: Chương trình cài đặt sẵn
  • Manual mode: Chế độ thủ công
  • Combi steam: Hấp kết hợp
  • Inverter technology: Công nghệ Inverter
  • Sensor cooking: Nấu nướng cảm biến
  • Auto cook: Nấu tự động
  • Multi-stage cooking: Nấu đa giai đoạn
  • Keep warm: Giữ ấm
  • Child lock: Khóa trẻ em
  • Quick start: Bắt đầu nhanh
  • Memory function: Chức năng ghi nhớ

Lò vi sóng tiếng Trung là gì?

 

Lò vi sóng tiếng Trung là 微波炉(wēi bō lú). Đây là cách gọi trực tiếp và dễ hiểu nhất được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, lò vi sóng trong tiếng tiếng Trung có thể được gọi bằng nhiều cách khác nhau:

  • 微波加热炉 (wēi bō jiā rè lú): Cách gọi này nhấn mạnh chức năng sử dụng sóng vi mô để làm nóng thức ăn.
  • 电加热炉 (diàn jiā rè lú): Cách gọi này tập trung vào phương thức làm nóng bằng điện, bao gồm cả lò vi sóng.
  • 加热炉 (jiā rè lú): Cách gọi chung cho các loại lò nướng, bao gồm cả lò vi sóng.
  • 微波烤箱 (wēi bō kǎo xiāng): Lò nướng vi sóng.
  • 微波炉烤箱 (wēi bō lú kǎo xiāng): Lò nướng vi sóng.
  • 快速加热炉 (kuài sù jiā rè lú): Lò nướng nhanh.

Vậy là Junger đã gửi đến bạn toàn bộ thông tin từ vựng về "Lò vi sóng tiếng Anh là gì". Với những thông tin mà chúng tôi cung cấp, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về lò vi sóng, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng.

Chia sẻ: