• Máy rửa bátBếp điện từ đôi CEJ-202Nồi
  • BếpLò vi sóngHồng ngoạiMáy hút mùi

Lò vi sóng tiếng anh là gì?

Thứ hai, 22/07/2024 11:32 (GMT+07)

Lò vi sóng tiếng Anh là gì, trong tiếng Trung gọi ra sao, bạn đã biết chưa? Cùng Junger đi tìm hiểu chi tiết trong bài viết bên dưới nhé!

Lò vi sóng tiếng Anh là gì?

Lò vi sóng tiếng Anh là gì?

Lò vi sóng tiếng Anh được biết đến là microwave oven phiên âm là /ˈmɑɪ·krəˌweɪv/ /ˈʌv.ən/. Đây là cách gọi phổ biến nhất cho lò vi sóng, thể hiện rõ ràng nguyên lý hoạt động của thiết bị sử dụng sóng vi mô để nấu nướng. Tuy nhiên, trong thực tế, lò vi sóng thường được gọi tắt là microwave để dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

Microwave thường sử dụng dưới dạng danh từ có nghĩa là lò nướng điện sử dụng một làn sóng năng lượng điện từ rất ngắn, rất nhanh gây ra nhiệt trong các nguyên tử nước và một số chất khác để có thể hâm nóng, rã đông hoặc nấu chín thức ăn trong thời gian ngắn, tiết kiệm được rất nhiều thời gian nấu nướng.

Ngoài ra, lò vi sóng còn được biết đến trong tiếng Anh là microwave cooker. Đây là cách gọi nhấn mạnh chức năng nấu nướng của lò vi sóng, giúp phân biệt với các loại lò nướng khác.

Lò vi sóng tiếng Anh được biết đến là microwave oven

Các từ liên quan lò vi sóng trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu từ ngữ được sử dụng để miêu tả lò vi sóng trong tiếng Anh, dưới đây hãy tìm hiểu chi tiết về các từ liên quan nhé!

1. Từ vựng liên quan đến lò vi sóng

  • Control panel /kənˈtrəʊl ˌpæn.əl/: Bảng điều khiển
  • Display screen /dɪˈspleɪ skriːn/: Màn hình hiển thị
  • Power button /ˈpaʊə bʌt.ən/: Nút nguồn
  • Timer button /ˈtaɪ.mɚ ˈbʌt.ən/: Nút hẹn giờ
  • Start/Stop button /stɑːrt/ stɑːp ˈbʌt.ən/: Nút bắt đầu/Dừng
  • Cook button / kʊk ˈbʌt.ən/: Nút nấu
  • Defrost button /diːˈfrɑːst ˈbʌt.ən/: Nút rã đông
  • Grill button /ɡrɪl ˈbʌt.ən/: Nút nướng
  • Convection button /kənˈvek.ʃən ˈbʌt.ən/: Nút hấp
  • Interior light  /ɪnˈtɪr.i.ɚ laɪt/: Đèn trong lò

2. Từ vựng về các chức năng nấu nướng

  • Reheat /ˌriːˈhiːt/: Hâm nóng
  • Cook /kʊk/: Nấu
  • Defrost /diːˈfrɑːst/: Rã đông
  • Grill /ɡrɪl/: Nướng
  • Convection  /kənˈvek.ʃən/: Hấp
  • Microwave power /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv ˈpaʊə/: Công suất vi sóng
  • Cooking time  /ˈkʊk.ɪŋ taɪm/: Thời gian nấu
  • Temperature  /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: Nhiệt độ
  • Cooking mode /ˈkʊk.ɪŋ moʊd/: Chế độ nấu
  • Preset programs /priːˈset ˈproʊ.ɡræm/: Chương trình cài đặt sẵn
  • Manual mode /ˈmæn.ju.əl moʊd/: Chế độ thủ công
  • Combi steam /ˈkɑːm.bi stiːm/: Hấp kết hợp
  • Inverter technology /ɪnˈvɜː.tər tekˈnɑː.lə.dʒi/ : Công nghệ Inverter
  • Sensor cooking /ˈsen.sɚ ˈkʊk.ɪŋ/: Nấu nướng cảm biến
  • Auto cook /ˈɑː.t̬oʊ kʊk/: Nấu tự động
  • Multi-stage cooking /mʌl.ti-steɪdʒ kʊk.ɪŋ/: Nấu đa giai đoạn
  • Keep warm  /kiːp wɔːrm/: Giữ ấm
  • Child lock /tʃaɪld lɑːk/: Khóa trẻ em
  • Quick start  /kwɪk stɑːrt/: Bắt đầu nhanh
  • Memory function /ˈmem.ər.i ˈfʌŋk.ʃən/: Chức năng ghi nhớ

Lò vi sóng tiếng Trung là gì?

Lò vi sóng tiếng Trung là 微波炉(wēi bō lú). Đây là cách gọi trực tiếp và dễ hiểu nhất được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, lò vi sóng trong tiếng tiếng Trung có thể được gọi bằng nhiều cách khác nhau:

  • 微波加热炉 (wēi bō jiā rè lú): Cách gọi này nhấn mạnh chức năng sử dụng sóng vi mô để làm nóng thức ăn.
  • 电加热炉 (diàn jiā rè lú): Cách gọi này tập trung vào phương thức làm nóng bằng điện, bao gồm cả lò vi sóng.
  • 加热炉 (jiā rè lú): Cách gọi chung cho các loại lò nướng, bao gồm cả lò vi sóng.
  • 微波烤箱 (wēi bō kǎo xiāng): Lò nướng vi sóng.
  • 微波炉烤箱 (wēi bō lú kǎo xiāng): Lò nướng vi sóng.
  • 快速加热炉 (kuài sù jiā rè lú): Lò nướng nhanh.

Vậy là Junger đã gửi đến bạn toàn bộ thông tin từ vựng về "Lò vi sóng tiếng Anh là gì". Với những thông tin mà chúng tôi cung cấp, hy vọng sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về lò vi sóng, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng.

Đọc thêm các bài viết liên quan:

Chia sẻ: