• Máy rửa bátBếp điện từ đôi CEJ-202Nồi
  • BếpLò vi sóngHồng ngoạiMáy hút mùi

Máy rửa bát tiếng Anh là gì

Thứ sáu, 21/06/2024 10:07 (GMT+07)

Bạn đã biết máy rửa bát tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng Junger khám phá kho tàng từ vựng liên quan đến sản phẩm này trong bài viết dưới đây nhé! Cùng tìm hiểu nhé!

 

 

Máy rửa bát tiếng Anh là gì?

Máy rửa bát trong Tiếng Anh là “Dishwasher” có phiên âm là /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/, theo từ điển Cambridge. Máy rửa chén là thiết bị gia dụng cao cấp được ưa chuộng nhất hiện nay trong mỗi gia đình hiện đại. 

Ví dụ:

  • I bought a new dishwasher last week, brand new Junger Leopard!. (Tôi đã mua một máy rửa bát mới tuần trước, chiếc Junger Leopard mới toanh)

Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Máy rửa bát

Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Máy rửa bát dùng để tham khảo.

1. Chén đĩa, xoong nồi

  • Dishes: Chén đĩa
  • Plates: Đĩa
  • Bowls: Tô
  • Cups: Cốc
  • Glasses: Ly
  • Silverware: Dụng cụ ăn uống (dao, nĩa, muỗng)
  • Pots: Xoong
  • Pans: Chảo

2. Cách sử dụng

  • To load the dishwasher: Xếp chén bát vào máy rửa bát
  • To add detergent: Thêm chất tẩy rửa
  • To select a cycle: Chọn chương trình rửa
  • To start the dishwasher: Bắt đầu chương trình rửa
  • To unload the dishwasher: Lấy chén bát ra khỏi máy rửa bát
  • To clean the dishwasher: Vệ sinh máy rửa bát

3. Các lỗi

  • Dishwasher not draining: Máy rửa bát không thoát nước
  • Dishwasher not filling: Máy rửa bát không cấp nước
  • Dishwasher leaking: Máy rửa bát bị rò rỉ nước
  • Dishwasher noisy: Máy rửa bát tạo tiếng ồn
  • Dishwasher not cleaning dishes properly: Máy rửa bát rửa chén bát không sạch
  • Dishwasher door not closing properly: Đóng cửa máy rửa bát không đúng cách

4. Từ liên quan

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy rửa bát

  • Dishwasher detergent: Chất tẩy rửa máy rửa bát
  • Dishwasher rinse aid: Chất trợ xả máy rửa chén
  • Dishwasher cycle: Chương trình rửa của máy rửa bát
  • Dishwasher rack: Giá đỡ của máy rửa chén
  • Dishwasher filter: Bộ lọc của máy rửa bát
  • Dishwasher control panel: Bảng điều khiển máy rửa chén
  • Dishwasher door: Cửa máy rửa bát
  • Dishwasher tub: Bồn rửa của máy rửa chén
  • Dishwasher spray arms: Cánh tay phun nước của máy rửa chén
  • Dishwasher drying element: Thanh gia nhiệt sấy khô của máy rửa bát
  • Dishwasher water inlet valve: Van cấp nước cho máy rửa chén
  • Dishwasher drain pump: Bơm thoát nước cho máy rửa bát
  • Dishwasher built-in: Máy rửa chén âm tủ
  • Dishwasher freestanding: Máy rửa bát độc lập
  • Dishwasher portable: Máy rửa chén mini

Junger hy vọng bài viết Máy rửa bát tiếng Anh là gì sẽ hữu ích với các bạn. Xem thêm các nội dung khác do Junger chia sẻ.

Chia sẻ: