Mặt kính bếp từ nào tốt nhất hiện nay - So sánh chi tiết
Mặt kính bếp từ nào tốt nhất hiện nay là vấn đề được nhiều người dùng quan tâm. Bởi, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại mặt kính bếp từ khác nhau. Trong bài viết này cùng Junger tìm hiểu về tầm quan trọng và ưu nhược điểm của các loại mặt kính bếp từ nhé!
Tầm quan trọng của chất liệu mặt kính bếp
Mặt kính bếp từ có vai trò quan trọng trong việc dẫn truyền nhiệt từ bộ phận làm nóng lên đáy nồi để nấu chín thức ăn. Vì vậy, khi mặt kính có chất lượng tốt và khả năng chịu nhiệt cao, bếp từ sẽ hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Ngoài ra, mặt kính đẹp và bền còn tăng tính thẩm mỹ cho thiết bị.Do đó, mặt kính bếp từ là một trong những yếu tố quan trọng mà người tiêu dùng cần lưu ý khi chọn mua bếp từ.
1. Bảo vệ tối ưu các linh kiện bên trong
Khả năng chịu nhiệt cao: Mặt kính bếp từ được làm từ chất liệu kính chịu nhiệt cao cấp có thể chịu được nhiệt độ lên đến 750°C - 1000°C.
Chống va đập tốt: Nhiều loại mặt kính bếp từ cao cấp có lớp phủ chống va đập, ngăn ngừa nứt vỡ do va chạm mạnh hoặc rơi rớt dụng cụ nấu nướng, tăng cường độ bền và an toàn cho bếp.
Chống trầy xước tối ưu: Mặt kính bếp từ được bảo vệ bằng lớp phủ đặc biệt chống trầy xước, giúp ngăn ngừa hư hại khi va chạm với các dụng cụ nhà bếp.
2. Dễ dàng vệ sinh, lau chùi
Mặt kính bếp từ có bề mặt phẳng mịn, ít bám dính dầu mỡ và thức ăn thừa, giúp việc vệ sinh trở nên đơn giản và nhanh chóng.
Mặt kính bếp từ có khả năng chịu được các hóa chất tẩy rửa thông thường có thể dễ dàng loại bỏ các vết bẩn cứng đầu mà không làm hỏng bề mặt. Chỉ cần sử dụng khăn mềm ẩm và nước lau bếp chuyên dụng là có thể vệ sinh mặt kính một cách hiệu quả.
3. Tiết kiệm điện năng
Mặt kính bếp từ có khả năng giữ nhiệt tốt, giúp thức ăn được nấu chín đều và giữ ấm lâu hơn, hạn chế hao phí nhiệt năng.
Nhờ khả năng dẫn nhiệt và giữ nhiệt tốt, mặt kính bếp từ giúp tăng hiệu suất nấu nướng, tiết kiệm điện năng so với các loại bếp khác.
4. An toàn khi sử dụng
Mặt kính bếp từ chỉ nóng lên ở vùng tiếp xúc trực tiếp với đáy nồi, trong khi các khu vực xung quanh vẫn mát, ngay cả khi bếp đang hoạt động.
Bề mặt kính phẳng mịn giúp hạn chế trơn trượt, đảm bảo an toàn khi di chuyển nồi, chảo trên bếp.
Mặt kính bếp từ được làm từ vật liệu cách điện tốt, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, tránh nguy cơ bị điện giật do rò rỉ điện.
5. Nâng tầm thẩm mỹ cho gian bếp
Mặt kính bếp từ thường có thiết kế phẳng mịn, sáng bóng với các màu sắc như đen, trắng, xám, mang lại vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho gian bếp.
Với thiết kế tinh tế, mặt kính bếp từ trở thành điểm nhấn ấn tượng cho gian bếp, thu hút mọi ánh nhìn và nâng cao giá trị thẩm mỹ tổng thể của không gian.
Các loại mặt kính bếp từ phổ biến hiện nay
1. Ceramic - Schott Ceran
Schott Ceran là một cái tên quen thuộc với những người đam mê nấu nướng. Nhắc đến mặt kính bếp từ cao cấp, Schott Ceran luôn là lựa chọn hàng đầu bởi những ưu điểm vượt trội, xứng đáng với danh hiệu "ông hoàng" trong làng mặt kính bếp.
Ưu điểm:
Được chế tạo từ hỗn hợp gốm sứ thủy tinh không chứa các chất độc hại như asen, antimon an toàn và thân thiện với môi trường
Khả năng chịu nhiệt lên đến 1000°C và chống chịu lực tốt lên đến 15kg mà không bị nứt vỡ.
Mặt kính chống trầy xước, chịu va đập mạnh, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Bề mặt phẳng mịn, sáng bóng, dễ lau chùi, giúp bếp luôn sạch sẽ.
Mặt kính vát cạnh đẹp mắt, sang trọng, mang lại sự tinh tế cho gian bếp.
Mặt kính chỉ làm nóng vùng nấu, vùng xung quanh vẫn mát, giảm nguy cơ bỏng, an toàn khi sử dụng.
Bếp Junger sở hữu mặt kính Ceramic - Schott Ceran sang trọng, chống chịu nhiệt tốt, chống va đập
Nhược điểm:
Các sản phẩm bếp điện có mặt kính Ceramic - Schott Ceran (Đức) thường có giá trên 10.000.000 đồng.
2. Ceramic thông thường
Kính Ceramic, hay còn gọi là kính sứ thủy tinh, là loại mặt kính bếp từ phổ biến và được nhiều người ưa chuộng nhờ những ưu điểm nổi bật về độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả nấu nướng.
Ưu điểm:
Mặt kính Ceramic có khả năng chịu nhiệt lên đến 1150 độ C (tương đương 1400 độ F), cho phép bạn nấu nướng ở nhiệt độ cao mà không lo kính bị hỏng ngay cả khi nấu trong thời gian dài.
Kính có thể chịu được sốc nhiệt lên tới 750 độ C, do đó, việc đổ nước đá lên bề mặt cũng không gây ra hiện tượng nứt vỡ.
Mặt kính Ceramic không truyền nhiệt sang các bộ phận xung quanh, nhanh chóng làm nóng và làm lạnh, giúp bạn nấu nướng mà không sợ bị bỏng.
Kính Ceramic có thể thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau mà không bị giãn nở.
Mặt kính Ceramic không chỉ có hiệu suất cao mà còn có thiết kế hiện đại, bắt mắt, làm cho căn bếp trở nên sang trọng hơn.
Mặt kính dễ lau chùi và vệ sinh sau khi sử dụng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Nhược điểm:
Khả năng chịu lực hạn chế. Bạn nên hạn chế đặt các nồi nặng trên 10kg lên bề mặt để tránh gây hỏng hoặc vỡ kính.
Mặt kính nóng tiếp xúc với nước lạnh trong thời gian dài có thể dẫn đến hiện tượng kính bị vỡ. Đây là điểm cần lưu ý để tránh sự cố khi sử dụng.
3. Ceramic - Eurokera
EuroKera (K+) là loại gốm kính Ceramic cao cấp, sản xuất tại Pháp, nổi tiếng với tính thẩm mỹ và khả năng chịu nhiệt, chịu va đập tốt, được nhiều chuyên gia đồ gia dụng đánh giá cao.
Ưu điểm:
Khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C và sốc nhiệt 600°C, đảm bảo an toàn khi sử dụng ở nhiệt độ cao.
Chịu lực tốt và chống trầy xước giúp mặt kính bền bỉ và duy trì vẻ đẹp lâu dài.
Thân thiện với môi trường, mặt kính có thể tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
Bề mặt sáng bóng, phẳng mịn, dễ dàng lau chùi, giữ cho bếp luôn sạch sẽ.
Nhược điểm:
Chỉ chịu được tải trọng tối đa 10kg, cần lưu ý khi đặt nồi, chảo nặng lên bếp.
4. Ceramic - Black Hegon
Black Hegon là loại mặt kính bếp từ được sản xuất tại Đức, thuộc phân khúc giá rẻ, và được nhiều người tiêu dùng ưa chuộng nhờ các tính năng nổi bật cùng giá thành hợp lý.
Ưu điểm:
Khả năng chịu nhiệt tốt đảm bảo an toàn khi nấu nướng ở nhiệt độ cao.
Chịu lực tốt ít bị nứt vỡ và có khả năng chống trầy xước hiệu quả.
Dễ dàng lau chùi các vết bẩn sau khi sử dụng, giúp duy trì vẻ sáng bóng cho bếp.
Nhược điểm:
Chưa được sử dụng phổ biến như các loại kính khác, do đó lựa chọn sản phẩm có thể hạn chế hơn đối với người tiêu dùng.
5. Ceramic - Kanger
Kính Ceramic - Kanger là loại mặt kính bếp từ thuộc phân khúc giá tầm trung, được sản xuất bởi Tập đoàn Kanger Enterprise tại Ôn Châu, Trung Quốc.
Ưu điểm:
Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 800°C và chống sốc nhiệt tới 500°C.
Độ bền cao nhờ tính chất chống mài mòn tốt.
Cách điện và độ dẫn nhiệt thấp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng.
Nhược điểm:
Không có khả năng chịu lực tốt bằng các chất liệu kính khác.
6. Kính Crystallite
Kính Crystallite, hay còn được gọi là kính pha lê, là một loại mặt kính tương tự Ceramic. Nổi bật với khả năng chịu nhiệt và tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm:
Khả năng chịu nhiệt lên đến 800°C và có khả năng chống sốc nhiệt tốt, đảm bảo an toàn khi sử dụng ở nhiệt độ cao.
Mặt kính có độ sáng bóng cao, khó bám bẩn và dễ vệ sinh sau khi sử dụng.
Khả năng dẫn nhiệt theo phương thẳng đứng giúp tập trung được lượng nhiệt cần thiết.
Có giá thành khá rẻ so với những loại mặt kính cao cấp khác.
Nhược điểm:
Mặt kính Crystallite có độ giòn hơn so với các loại khác, dễ vỡ khi va đập hoặc khi nhiệt độ thay đổi đột ngột.
7. Kính chịu nhiệt
Kính chịu nhiệt là loại mặt kính bếp từ phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt được ưa chuộng trong các gia đình có nhu cầu sử dụng bếp đơn giản và tiết kiệm. Dưới đây là các ưu điểm và nhược điểm của loại kính này:
Ưu điểm:
So với các loại mặt kính cao cấp khác như Schott Ceran, kính chịu nhiệt có mức giá rẻ hơn đáng kể, phù hợp với khả năng chi trả của nhiều gia đình.
Sản xuất từ chất liệu đặc biệt, kính chịu nhiệt có thể chịu được nhiệt độ lên đến 700°C mà không bị biến dạng hay nứt vỡ, đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
Bề mặt kính phẳng mịn, sáng bóng giúp việc lau chùi, vệ sinh sau khi nấu nướng trở nên dễ dàng và nhanh chóng.
Mặt kính chịu nhiệt mang đến vẻ ngoài hiện đại, sang trọng cho gian bếp của bạn.
Nhược điểm:
Nếu mép cạnh kính bị hư hỏng, nứt hoặc mẻ, có thể dẫn đến tình trạng toàn bộ tấm kính bị nứt vỡ, gây nguy hiểm cho người sử dụng.
8. Sứ
Kính sứ là một nguyên liệu ít phổ biến hơn so với các loại kính khác trong việc tạo ra mặt kính bếp từ, nhưng lại có khả năng chịu nhiệt lên tới 900°C, giúp truyền nhiệt tốt và hạn chế nứt vỡ.
Ưu điểm:
Khả năng chịu nhiệt từ 600 - 900°C.
Cách điện tốt, giảm thiểu rủi ro giật điện.
Bề mặt khó bám bẩn, dễ vệ sinh sau khi nấu.
Nhược điểm:
Rất ít bếp điện có mặt bếp làm từ sứ, do đó, người dùng có ít lựa chọn hơn so với các loại khác.
Nên chọn mặt kính bếp từ loại nào tốt nhất
Để giúp bạn chọn lựa mặt kính bếp từ phù hợp nhất, dưới đây là bảng so sánh các loại mặt kính phổ biến hiện nay:
Loại mặt kính | Xuất xứ | Chịu nhiệt | Chịu lực | Giá thành |
Ceramic - Schott Ceran | Đức | 750°C - 1000°C | Khả năng chịu lực tốt lên đến 15kg | Trên 10.000.000 đồng |
Ceramic thông thường | Nhiều quốc gia | 600°C - 800°C | Không quá 10kg | 1-8 triệu đồng |
Ceramic - Eurokera | Pháp | 750°C - 1000°C | Tối đa là 10kg | 2-15 triệu đồng |
Ceramic - Black Hegon | Trung Quốc | Hãng không công bố | Tốt | 1-4 triệu đồng |
Ceramic - Kanger | Trung Quốc | 700°C - 900°C | Tốt | 2-14 triệu đồng |
Kính Crystallite | Đức | 750°C - 1000°C | Không cao | 1-6 triệu đồng |
Kính chịu nhiệt | Nhiều quốc gia | 600°C - 800°C | Tốt | 1-7 triệu đồng |
Sứ | Nhiều nước khác nhau | 500°C - 700°C | Tốt | 1-5 triệu đồng |
Mặt kính Ceramic - Schott Ceran từ Đức là sự lựa chọn tốt nhất cho bếp từ. Với khả năng chịu nhiệt cao lên đến 1000°C, chịu lực tốt, và xuất xứ từ thương hiệu uy tín, Schott Ceran đảm bảo an toàn và hiệu suất nấu nướng vượt trội. Dù có giá thành cao hơn các loại mặt kính khác, Schott Ceran đáng đầu tư vì độ bền và tính thẩm mỹ cao, nâng tầm không gian bếp của bạn.
Mua bếp từ có mặt kính Schott Ceran cao cấp - Chọn Junger
Bếp từ đôi Junger CEJ-200-II sở hữu công nghệ tiên tiến bậc nhất của Đức cùng thiết kế sang trọng, không chỉ mang đến trải nghiệm nấu nướng hoàn hảo mà còn góp phần tô điểm cho không gian bếp hiện đại, khẳng định gu thẩm mỹ và đẳng cấp của người dùng.
Đặc biệt, Junger CEJ-200-II sở hữu mặt kính Schott Ceran cao cấp, sản xuất trên công nghệ Đức không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động mà còn đem đến thẩm mỹ cao cho căn bếp của gia đình bạn:
Chịu va đập mạnh và chống trầy xước đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
Chịu sốc nhiệt lên đến 800℃ an toàn tuyệt đối trong quá trình sử dụng, không lo nứt vỡ do thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Truyền nhiệt tối ưu giúp thức ăn chín nhanh, đều, tiết kiệm điện năng và giữ trọn vẹn hương vị món ăn.
Truyền nhiệt định hướng chỉ nóng vùng nấu, an toàn khi chạm tay xung quanh.
Bề mặt sáng bóng dễ dàng lau chù giữ cho gian bếp luôn sạch đẹp như mới.
Chịu nhiệt ổn định không giãn nở vì nhiệt, đảm bảo an toàn và hiệu quả nấu nướng.
Thân thiện với môi trường không chứa phụ gia kim loại độc hại như asen, antimon,...
Công nghệ nano siêu bền đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Bên cạnh đó, bếp từ Junger còn được trang bị nhiều công nghệ, tính năng hiện đại:
Bảng điều khiển cảm ứng Slider - Direct Control với độ nhạy cao, dễ dàng thao tác và điều chỉnh.
Màn hình LED sắc nét hiển thị đầy đủ thông tin về mức công suất, chế độ nấu, thời gian nấu,... giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh quá trình nấu nướng.
Khung chịu lực cao cấp làm từ hợp kim thép phủ sơn tĩnh điện chống oxy hóa và cách điện an toàn, đảm bảo độ bền vượt trội.
Công nghệ Inverter giúp điều chỉnh công suất bếp một cách linh hoạt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của bếp.
Sò công suất IGBT tiên tiến sử dụng công nghệ từ Đức, mang lại hiệu suất và độ bền ấn tượng.
Chức năng hẹn giờ lên đến 480 phút giúp bạn dễ dàng quản lý thời gian nấu nướng.
Tính năng khóa bàn phím cảm ứng đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.
Cảnh báo nhiệt dư khi mặt bếp còn nóng trên 60℃ để tránh nguy cơ bỏng.
Tự động nhận diện đáy nồi chỉ truyền nhiệt trong diện tích đáy nồi, tránh thất thoát nhiệt và tiết kiệm điện tối đa.
Kiểm soát quá nhiệt tự động ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn.
Tự động ngắt bếp khi quá nhiệt hoặc trào nước đảm bảo an toàn và tránh hỏng hóc.
Bảo vệ quá nhiệt và quá áp/thấp áp giúp bếp hoạt động ổn định và an toàn.
Hoạt động ổn định trong môi trường điện từ không gây nhiễu cho các thiết bị khác.
Thông số kỹ thuật
Tổng công suất: 4000W, Vùng nấu trái: 2000W; Vùng nấu phải: 2000W
Loại lắp đặt: Lắp đặt âm/ lắp đặt dương
Kích thước vùng nấu: Vùng nấu trái: 20cm; Vùng nấu phải: 20cm
Kích thước sản phẩm: 710 x 435 x 80 mm (ngang x sâu x cao)
Kích thước lắp đặt âm: 670 x 400 mm (ngang x sâu)
Điện áp: 220V / 50Hz
Trọng lượng tịnh: 8.6 kg
Tham khảo thêm về bếp từ đôi Junger CEJ-200-II tại: https://junger.vn/bep-tu-doi-junger-cej-200-ii
Như vậy, bài viết trên đã giải đáp cho bạn về mặt kính bếp từ nào tốt nhất hiện nay, ưu nhược điểm của mỗi loại. Hy vọng với thông tin trên sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn mặt kính bếp phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đừng quên nếu cần tư vấn thêm về mặt kính bếp từ cao cấp, hãy liên hệ với Junger qua Hotline 1900 232396 để được hỗ trợ 24/7.